Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
home-maker




home-maker
['houm,meikə]
danh từ
người nội trợ


/'houm,meikə/

danh từ
người nội trợ

Related search result for "home-maker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.