Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honey-cup




honey-cup
['hʌnikʌp]
danh từ
(thực vật học) đĩa mật (trong hoa)


/'hʌnikʌp/

danh từ
(thực vật học) đĩa mật (trong hoa)

Related search result for "honey-cup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.