Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseshoe





horseshoe


horseshoe

A horseshoe is a metal protector for a horse's hoof.

['hɔ:s∫u:]
danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
(định ngữ) hình móng ngựa
horseshoe table
bàn hình móng ngựa


/'hɔ:ʃʃu:/

danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
(định ngữ) hình móng ngựa
horseshoe table bàn hình móng ngựa

Related search result for "horseshoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.