Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospitalisation




danh từ
sự đưa vào bệnh viện
sự nằm bệnh viện
thời kỳ nằm bệnh viện



hospitalisation
[,hɔspitəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
hospitalization
[,hɔspitəlai'zei∫n]
như hospitalization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.