Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
house-breaking


/'haus,breikiɳ/

danh từ
sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
sự chuyên nghề dỡ nhà cũ

Related search result for "house-breaking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.