Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housewife




housewife
['hauswaif]
danh từ
người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ
hộp đồ khâu


/'hauswaif/

danh từ
bà chủ nhà; bà nội trợ
hộp đồ khâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "housewife"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.