|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howdy
danh từ (từ Mỹ, (thông tục)) xem hello
howdy | ['hausdi] | | danh từ | | | (từ Mỹ, (thông tục)) xem hello |
| | [howdy] | | saying && slang | | | hello, good day, how do you do | | | The old cowboy says, "Howdy, ma'am," when he meets a lady. |
|
|
|
|