Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humic




tính từ
thuộc đất mùn; có mùn
humic soil
đất mùn
humic coal
than mùn



humic
['hju:mik]
tính từ
thuộc đất mùn; có mùn
humic soil
đất mùn
humic coal
than mùn


Related search result for "humic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.