Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humming-top




humming-top
['hʌmiη'tɔp]
danh từ
con cù, con quay


/'hʌmiɳtɔp/

danh từ
con cù, con quay

Related search result for "humming-top"
  • Words contain "humming-top" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ấm ứ chần chừ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.