Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunky-dory




hunky-dory
['hʌηki'dɔ:ri]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến


/'hʌɳki'dɔ:ri/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.