hush
hush | [hʌ∫] | | danh từ | | | sự im lặng | | | in the hush of night | | trong cảnh im lặng của đêm khuya | | ngoại động từ | | | làm cho im đi, làm cho nín lặng | | | to hush a baby to sleep | | dỗ em bé ngủ im | | | (+ up) bưng bít, ỉm đi | | | to hush up a scandal | | bưng bít một chuyện xấu xa | | nội động từ | | | im, nín lặng, làm thinh | | thán từ | | | suỵt!, im đi! |
/hʌʃ/
danh từ sự im lặng in the hush of night trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ làm cho im đi, làm cho nín lặng to hush a baby to sleep dỗ em bé ngủ im ( up) bưng bít, ỉm đi to hush up a scandal bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ im, nín lặng, làm thinh
thán từ suỵt!, im đi!
|
|