Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrocephalic




hydrocephalic
[,haidrouke'fælik]
tính từ
(y học) mắc bệnh tràn dịch não


/'haidrouke'fælik/

tính từ
(y học) mắc bệnh tràn dịch não

Related search result for "hydrocephalic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.