Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydroelectric




hydroelectric
[,haidroui'lektrik]
tính từ
(thuộc) thuỷ điện
a hydroelectric dam
đập thuỷ điện


/'haidroui'lektrik/

tính từ
thuỷ điện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.