Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydromancy




hydromancy
['haidroumænsi]
danh từ
sự tiên đoán bằng cách quan sát mạch nước; thuật bói nước


/'haidroumænsi/

danh từ
thuật bói nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.