Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypoblast




danh từ
(thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)
(động vật) lá nội bì



hypoblast
['haipə,blæst]
danh từ
(thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)
(động vật) lá nội bì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.