Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypocrite




hypocrite
['hipɔkrit]
danh từ
kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa


/'hipɔkrit/

danh từ
kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.