Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-run




ice-run
['ais'rʌn]
danh từ
(thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết)


/'aisrʌn/

danh từ
(thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết)

Related search result for "ice-run"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.