Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iceberg





iceberg


iceberg

An iceberg is a huge chunk of ice that floats in the sea. Most of an iceberg is hidden under the water.

['aisbə:g]
danh từ
núi băng trôi
người lạnh lùng thờ ơ


/'aisbə:g/

danh từ
núi băng trôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iceberg"
  • Words contain "iceberg" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    núi băng băng sơn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.