|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idleness
idleness | ['aidlnis] | | danh từ | | | sự lười nhác, sự biếng nhác | | | tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp | | | (kỹ thuật) tình trạng để không, tình trạng không dùng đến | | | sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng | | | sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ |
/'aidlnis/ (idlesse) /'aidlis/
danh từ ăn không ngồi rồi; sự lười nhác tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp (kỹ thuật) tình trạng để không sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idleness"
|
|