danh từ ăn không ngồi rồi; sự lười nhác tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp (kỹ thuật) tình trạng để không sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
Related search result for "idlesse"
Words pronounced/spelled similarly to "idlesse": idlesseidolise