|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolatrizer
idolatrizer | [ai'dɔlətraizə] | | danh từ | | | người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng | | | người sùng bái thần tượng |
/ai'dɔlətraizə/
danh từ người thần tượng hoá người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng người sùng bái thần tượng
|
|
|
|