|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-temperedness
ill-temperedness | ['il'tempədnis] | | Cách viết khác: | | ill temper | | ['il'tempə] | | | như ill temper |
/'il'tempə/ (ill-temperedness) /'il'tempədnis/ temperedness) /'il'tempədnis/
danh từ tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng
|
|
|
|