Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illustration





illustration
[,iləs'trei∫n]
danh từ
sự minh hoạ hoặc được minh hoạ
the art of book illustration
nghệ thuật minh hoạ sách
illustration is often more useful than definition for showing what words mean
minh hoạ nhiều khi bổ ích hơn là định nghĩa để cho các từ có nghĩa gì
tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ



có minh hoạ


sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)

/,iləs'treiʃn/

danh từ
sự minh hoạ
tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.