|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immobilisation
danh từ sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...) sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
immobilisation | [i,moubilai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | immobilization | | [i,moubilai'zei∫n] | | | như immobilization |
|
|
|
|