|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impassionedness
impassionedness | [im'pæ∫ənidnis] | | danh từ | | | sự say sưa, sự say mê | | | tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt |
/im'pæʃndnis/
danh từ sự say sưa, sự say mê tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt
|
|
|
|