|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetuousness
impetuousness | [im'petjuəsnis] | | Cách viết khác: | | impetuosity | | [im,petju'ɔsiti] | | | như impetuosity |
/im,petju'ɔsiti/ (impetuousness) /im'petjuəsnis/
danh từ tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng
|
|
|
|