implement
implement | ['implimənt] | | danh từ | | | đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện | | | kitchen implements | | dụng cụ làm bếp | | | the army is an implement of proletarian power | | quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản | | | (Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...) | | ngoại động từ | | | thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ | | | bổ sung |
/'impliment/
danh từ ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện kitchen implements dụng cụ làm bếp the army is an implement of proletarian power quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản (Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)
ngoại động từ thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ bổ sung
|
|