|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implicitness
implicitness | [im'plisitnis] | | Cách viết khác: | | implicity | | [im'plisiti] | | danh từ | | | sự ngấm ngầm; sự ẩn ý | | | sự hoàn toàn, sự tuyệt đối |
/im'plisitnis/ (implicity) /im'plisiti/
danh từ sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
|
|
|
|