Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implicitness




implicitness
[im'plisitnis]
Cách viết khác:
implicity
[im'plisiti]
danh từ
sự ngấm ngầm; sự ẩn ý
sự hoàn toàn, sự tuyệt đối


/im'plisitnis/ (implicity) /im'plisiti/

danh từ
sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý
sự hoàn toàn, sự tuyệt đối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.