|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in brief
in+brief | thành ngữ brief | | | in brief | | | tóm lại | | | in brief, you are not a good friend | | nói tóm lại, anh không phải là người bạn tốt |
| | [in brief] | | saying && slang | | | briefly, without giving details | | | In brief, all flights have been cancelled. |
|
|
|
|