Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in brief




in+brief
thành ngữ brief
in brief
tóm lại
in brief, you are not a good friend
nói tóm lại, anh không phải là người bạn tốt

[in brief]
saying && slang
briefly, without giving details
In brief, all flights have been cancelled.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.