|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inadequate
inadequate | [in'ædikwit] | | tính từ | | | không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng | | | the inadequate settlement of a problem | | việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề | | | không đủ, không đầy đủ, thiếu | | | inadequate information | | tin tức không đầy đủ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý |
/in'ædikwit/
tính từ không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng the inadequate settlement of a problem việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề không đủ, không đầy đủ, thiếu inadequate information tin tức không đầy đủ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inadequate"
|
|