|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incandescent
incandescent | [,inkæn'desnt] | | tính từ | | | nóng sáng | | | incandescent lamp | | đèn nóng sáng | | | sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | the incandescent zeal of youth | | nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ | | | an incandescent masterwork | | một kiệt tác sáng chói |
/incandescent/
tính từ nóng sáng incandescent lamp đèn nóng sang sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the incandescent zeal of youth nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ an incandescent masterwork một kiệt tác sáng chói
|
|
|
|