|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incapacitate
incapacitate | [,inkə'pæsiteit] | | ngoại động từ | | | làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực | | | to incapacitate someone for work (from working) | | làm cho ai mất hết khả năng lao động | | | (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền | | | to be incapacitated from voting | | bị tước quyền bầu phiếu |
/,inkə'pæsiteit/
ngoại động từ làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực to incapacitate someone for work (from working) làm cho ai mất hết khả năng lao động (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền to be incapacitated from voting bị tước quyền bầu phiếu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incapacitate"
|
|