Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incertitude




incertitude
[in'sə:titju:d]
danh từ
sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết


/in'sə:titju:d/

danh từ
sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incertitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.