Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incisor




incisor
[in'saizə]
danh từ
răng cửa


/in'saizə/

danh từ
răng sữa

Related search result for "incisor"
  • Words pronounced/spelled similarly to "incisor"
    incisor incur

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.