Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inclinometer




inclinometer
[,inkli'nɔmitə]
danh từ
thiết bị đo từ khuynh
thiết bị đo độ nghiêng (của máy bay)


/,inkli'nɔmitə/

danh từ
cái đo từ khuynh
cái đo độ nghiêng (của máy bay

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.