|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommensurability
incommensurability | ['inkə,men∫ərə'biliti] | | Cách viết khác: | | incommensurableness | | [,inkə'men∫ərəblnis] | | danh từ | | | tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau | | | (toán học) tính vô ước |
tính vô ước
/'inkə,menʃərə'biliti/ (incommensurableness) /,inkə'menʃərəblnis/
danh từ tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau (toán học) tính vô ước
|
|
|
|