|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommensurateness
incommensurateness | [,inkə'men∫əritnis] | | danh từ | | | sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng | | | (như) incommensurability |
/,inkə'menʃəritnis/
danh từ sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng (như) incommensurability
|
|
|
|