Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommodate




incommodate
[,inkə'moudeit]
Cách viết khác:
incommode
[,inkə'moud]
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
ngăn trở, cản trở


/,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/

ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
ngăn trở, cản tr

Related search result for "incommodate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.