|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompatibleness
incompatibleness | [,inkəm'pætəblnis] | | Cách viết khác: | | incompatibility | | ['inkəm,pætə'biliti] | | | như incompatibility |
/'inkəm,pætə'biliti/ (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/
danh từ tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau tính xung khắc, tính không hợp nhau incompatibility of temper tính không hợp nhau
|
|
|
|