Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsistent




inconsistent
[,inkən'sistənt]
tính từ
mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
words inconsistent with deeds
lời nói mâu thuẫn với việc làm
an inconsistent account
bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau (như) một)
action inconsistent with the law
hành động trái với pháp luật



(logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không
vững (ước lượng)

/,inkən'sistənt/

tính từ
mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
words inconsistent with deeds lời nói mâu thuẫn với việc làm
an inconsistent account bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
action inconsistent with the law hành động trái với pháp luật

Related search result for "inconsistent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.