Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incretion




incretion
[in'kri:∫n]
danh từ, (y học)
sự nội tiết
chất nội tiết; hocmon


/in'kri:ʃn/

danh từ, (y học)
sự nội tiết
chất nội tiết; hocmon

Related search result for "incretion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.