incur
incur | [in'kə:] | | ngoại động từ | | | làm cho tự mình phải gánh chịu (cái gì xấu); chịu, gánh, mắc | | | to incur debts | | mắc nợ | | | to incur expenses | | gánh chịu chi phí | | | to incur losses | | chịu thiệt hại | | | to incur a punishment | | chịu phạt, nhận hình phạt |
/in'kə:/
ngoại động từ chịu, gánh, mắc, bị to incur debts mắc nợ to incur losses chịu thiệt hại to incur punishment chịu phạt
|
|