|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incuriosity
incuriosity | [in,kjuəri'ɔsiti] | | Cách viết khác: | | incuriousness | | [in'kjuəriəsnis] | | danh từ | | | tính không tò mò | | | tính không để ý, tình thờ ơ | | | tính chất không lý thú |
/in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/
danh từ tính không tò mò tính không để ý, tình thờ ơ tính chất không lý th
|
|
|
|