indecisiveness
indecisiveness | [,indi'saisivnis] | | danh từ | | | tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định | | | tính lờ mờ, tính không rõ |
/,indi'saisivnis/
danh từ tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định tính lờ mờ, tính không r
|
|