|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indemonstrableness
indemonstrableness | [in'demənstrəblnis] | | Cách viết khác: | | indemonstrability | | [in,demənstrə'biliti] | | | như indemonstrability |
/'in,demənstrə'biliti/ (indemonstrableness) /in'demənstrəblnis/
danh từ tính không chứng minh được, tính không giải thích được
|
|
|
|