Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indignant




indignant
[in'dignənt]
tính từ
(to be indignant with somebody at / over / about something) căm phẫn; phẫn nộ
to feel indignant with one's boss about working overtime
tức giận ông chủ về vấn đề làm ngoài giờ


/in'dignent/

tính từ
căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn
to be (feet) indignant at something phẫn nộ về việc gì
an indignant protest một lời phản đối đầy công phẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indignant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.