|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indispensable
indispensable | [,indis'pensəbl] | | tính từ | | | (indispensable to somebody / something) (indispensable for something / doing something) tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được | | | air, food and water are indispensable to life | | không khí, thức ăn và nước là những thứ không thể thiếu được cho cuộc sống |
/,indis'pensəbl/
tính từ rất cần thiết, không thể thiếu được air, food and water are indispensable to life không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)
danh từ người rất cần thiết, vật rất cần thiết
|
|
Related search result for "indispensable"
|
|