|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indisposition
indisposition | [,indispə'zi∫n] | | danh từ | | | (indisposition to do something) sự miễn cưỡng làm điều gì | | | sự khó ở, sự se mình |
/,indispə'ziʃn/ (indisposedness) /,indis'pouzidnis/
danh từ ( to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì) ( to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì) sự khó ở, sự se mình
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indisposition"
-
Words contain "indisposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong hàn phải khi
|
|