Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inducer




inducer
[in'dju:sə]
danh từ
người xui khiến


/in'dju:sə/

danh từ
người xui khiến

Related search result for "inducer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.