Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inextricability




inextricability
[in,ekstrikə'biliti]
Cách viết khác:
inextricableness
[in'ekstrikəblnis]
danh từ
tính không thể gỡ ra được
tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)


/in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness) /in'ekstrikəblnis/

danh từ
tính không thể gỡ ra được
tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.